Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-09-2024 - Cập nhật lúc 17:28 26/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,244.00 16,361.00 16,960.00
Đô la Canada CAD 17,905.00 18,013 18,565
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,739 28,839 29,773
Euro EUR 26,760 26,810 27,922
Bảng Anh GBP 32,057 32,307 33,207
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,185.00 0.00
Yên Nhật JPY 168.79 169.64 175.55
Ðô la New Zealand NZD 15,134.00 15,134.00 15,626.00
Đô la Singapore SGD 18,633 18,708 19,262
Bạc Thái THB 0.00 694.30 0.00
Đô la Mỹ USD 24,410 24,435 24,870

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 17:28 26/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021